ĐIỂM DIỀU KIỆN
LỚP SƯ PHẠM KHÓA 37
MÔN LÝ
SINH HỌC - NĂM HỌC 2015-2016
TT
|
Họ và tên
|
Điểm
10%
|
Điểm
20%
|
Ghi chú
|
01
|
Lê Thị Thúy Anh
|
10
|
4,75
|
|
02
|
Trần Thị Phương Ánh
|
10
|
5,0
|
|
03
|
Nguyễn Thị Mỹ Cúc
|
10
|
7,5
|
|
04
|
Lương Thị Quý Duyên
|
10
|
7,25
|
|
05
|
Nguyễn Quang Đạt
|
10
|
4,5
|
|
06
|
Bùi Thị Hà
|
10
|
7,75
|
|
07
|
Lê Thị Hằng
|
10
|
6,5
|
|
08
|
Trần Thị Hằng
|
10
|
7,0
|
|
09
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
10
|
6,5
|
|
10
|
Vũ Thị Hòa
|
9
|
5,75
|
|
11
|
Nguyễn Vũ Họa
|
9,5
|
5,75
|
|
12
|
Phan Thị Thu Hoài
|
10
|
6,25
|
|
14
|
Hồ Hoàng
Huy
|
9
|
7,5
|
|
15
|
Ngô Thị Thanh Lài
|
10
|
8,0
|
|
16
|
Võ Thị Thanh Liên
|
10
|
7,25
|
|
17
|
Phan Thị Ngọc Linh
|
10
|
7,0
|
|
18
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
10
|
7,0
|
|
19
|
Nguyễn Thị Lưu Ly
|
10
|
7,5
|
|
20
|
Phạm Thị Thu Lý
|
9
|
7,0
|
|
21
|
Nguyễn Như Mẫu
|
9
|
8,0
|
|
22
|
Huỳnh Thị Hà My
|
10
|
7,75
|
|
23
|
Lê Phan Lệ My
|
10
|
6,25
|
|
24
|
Phan Thị Na
|
10
|
8,25
|
|
25
|
Huỳnh Thị Bích Ngọc
|
10
|
6,75
|
|
26
|
Nguyễn Hồ Thảo Nguyên
|
10
|
7,0
|
|
27
|
Lê Thị Quỳnh Như
|
9
|
7,25
|
|
28
|
Võ Thị Quá
|
10
|
6,5
|
|
29
|
Lê Thị Diễm Qui
|
10
|
7,0
|
|
30
|
Phan Thị Thanh Quy
|
10
|
6,5
|
|
31
|
Nguyễn Thị Ngọc Quyên
|
9
|
7,0
|
|
32
|
Lê Huỳnh Như Quyền
|
10
|
7,25
|
|
33
|
Nguyễn Đình Tài
|
10
|
7,25
|
|
34
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
9,5
|
5,25
|
|
35
|
Đặng Thị Hồng Xuân Thủy
|
9
|
7,25
|
|
36
|
Võ Thị Mỹ Tình
|
10
|
6,25
|
|
37
|
Nguyễn Thị Huyền Trâm
|
10
|
6,75
|
|
38
|
Phan Thị Ngọc Trâm
|
8,5
|
6,25
|
|
39
|
Nguyễn Thị Hiền Trang
|
9
|
7,0
|
|
40
|
Nguyễn Thị Trinh
|
10
|
7,5
|
|
41
|
Lê Thị Thủy Trúc
|
8,5
|
7,0
|
|
42
|
Phùng Thị Thanh Tuyền
|
10
|
5,75
|
|
43
|
Bùi Thị Tuyết
|
10
|
8,0
|
|
44
|
Đạm Thị Thùy Vương
|
10
|
5,75
|
|
45
|
Khamphet Khennaly
|
8
|
5,75
|
|
46
|
Souksamlane Khounsombat
|
5
|
Vắng
|
|
47
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
9
|
6,75
|
|
48
|
Phạm Hà Ngân
|
8
|
5,25
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét