ĐIỂM THI HỌC PHẦN MÔN LÝ SINH HỌC
LỚP NÔNG HỌC
K37
TT
|
Họ
và tên
|
|
NS
|
Điểm 10%
|
Điểm
20%
|
Điểm
70%
|
1
|
Trần Quốc
|
Bình
|
21/05/96
|
9
|
8.0
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Diệp
|
26/02/96
|
10
|
8.0
|
|
3
|
Mai Thị
|
Dung
|
18/10/95
|
10
|
8.5
|
|
4
|
Tống Thị Kiều
|
Duyên
|
10/01/96
|
10
|
8.0
|
|
5
|
Đinh Thị Thùy
|
Dương
|
08/06/96
|
9
|
8.0
|
|
6
|
Trần Kim
|
Điền
|
13/04/96
|
10
|
8.0
|
|
7
|
Lê Văn
|
Đức
|
17/07/96
|
9
|
8.0
|
|
8
|
Đặng Hoàn
|
Hảo
|
30/01/96
|
10
|
8.0
|
|
9
|
Lê Nữ Như
|
Hạnh
|
08/01/95
|
10
|
8.5
|
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
20/01/96
|
10
|
8.0
|
|
11
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
10/11/96
|
10
|
8.0
|
|
12
|
Đinh Giang
|
Hợi
|
08/04/95
|
9
|
8.0
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
15/02/96
|
10
|
8.5
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
22/04/95
|
10
|
8.5
|
|
15
|
Nguyễn Huỳnh Thư
|
Hương
|
01/09/96
|
9.5
|
8.0
|
|
16
|
A
|
Kỷ
|
05/09/96
|
7.5
|
8.0
|
|
17
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
27/07/96
|
9.5
|
8.5
|
|
18
|
Thái Thị
|
Lợi
|
08/01/96
|
10
|
8.5
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
12/05/96
|
10
|
8.0
|
|
20
|
Đặng Hồng
|
Nhi
|
13/04/96
|
9
|
8.0
|
|
21
|
Hồ Kiều
|
Oanh
|
08/03/96
|
10
|
8.5
|
|
22
|
Trịnh Hữu
|
Phúc
|
11/05/96
|
9
|
8.0
|
|
23
|
Trần Thị Bích
|
Phượng
|
20/01/96
|
9.5
|
8.0
|
|
24
|
Phan Thị Minh
|
Tâm
|
03/05/95
|
10
|
8.5
|
|
25
|
Trần Hồng
|
Thái
|
01/01/96
|
8
|
8.0
|
|
26
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
03/06/96
|
10
|
8.5
|
|
27
|
Đặng Thị
|
Thơm
|
25/10/95
|
10
|
8.5
|
|
28
|
Hà Đức
|
Tín
|
12/08/96
|
9
|
8.0
|
|
29
|
Nguyễn Cảnh
|
Tình
|
19/04/96
|
10
|
8.0
|
|
30
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trâm
|
01/08/96
|
10
|
8.0
|
|
31
|
Bùi Bá
|
Tuân
|
23/03/96
|
9
|
8.0
|
|
32
|
Võ Ngọc
|
Túy
|
16/03/96
|
10
|
8.0
|
|
33
|
Trần Thị Thanh
|
Xuân
|
10/01/96
|
9
|
8.0
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Xuyến
|
28/01/96
|
10
|
8.0
|
|
35
|
Huỳnh Văn
|
Huy
|
|
8
|
8.0
|
|
36
|
Trần Thị Trinh
|
Nữ
|
|
10
|
8.5
|
|
37
|
Trần Văn
|
Hưng
|
|
8
|
7.5
|
|
38
|
Lê Thị Cẩm
|
Quá
|
|
9
|
8.5
|
|
39
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Hiền
|
|
0
|
0.0
|
|
40
|
Nguyễn Văn
|
Quý
|
|
5
|
8.0
|
|