Thứ Ba, 19 tháng 5, 2015

ĐIỂM HỌC PHẦN LỚP SƯ PHẠM K36

ĐIỂM THI HỌC PHẦN MÔN LÝ SINH HỌC
LỚP  SƯ PHẠM K36
TT
Họ
Tên
Điểm 10%
Điểm 20%
Điểm 70%
1
Nguyễn Thị Mỹ
An
10
8.5

2
Nguyễn Thị Như
Ái
10
8.5

3
K'
Ánh
10
8.5

4
Huỳnh Đăng
Bảo
10
7.5

5
Thái Thị Diễm
Châu
10
8.0

6
Lê Kim
Chi
10
8.0

7
Võ Thị Thanh
Dàng
10
8.0

8
Nguyễn Ngọc
Hải
10
8.0

9
Đỗ Thị Bích
Hằng
9.5
8.0

10
Nguyễn Hoàng
Hiếu
10
8.0

11
Ngô Thị
Hoa
10
8.0

12
Dương Thị
Hòa
10
8.5

13
Trần Thị
Hiền
10
8.5

14
Nguyễn Thị Mây
Hồng
10
8.5

15
Tô Kim
Hường
9.5
8.0

16
Huỳnh Thị
Huệ
10
7.5

17
Nguyễn Thị
Huệ
10
8.0

18
H Si ăng
Kđoh
10
8.0

19
Võ Toàn
Khan
10
8.0

20
Hán Văn
Khoa
7.5
8.0

21
Bùi Thị Mỹ
Kỳ
9
8.0

22
Y
Lái
9
8.5

23
Cao Văn
Lâm
10
8.0

24
Đinh Thị
Mi
9.5
8.0

25
Phan Diễm
My
10
8.0

26
Dương Trà
My
10
8.0

27
Văn Thanh
Nga
10
7.5

28
Đỗ Thị Thúy
Ngân
10
8.0

29
Đoàn Thị Yến
Nhi
10
8.0

30
Trịnh Thị Xuân
Nghĩa
10
8.5

31
Văn Thị Hồng
Ngọc
10
8.0

32
Phạm Thị Như
Ngọc
10
8.0

33
Bùi Thị Thu
Nguyệt
9.5
8.5

34
Lữ Minh
Nhựt
8.5
8.0

35
Phan Thị Tuyết
Nhung
10
8.5

36
Nguyễn Thị
Nương
10
8.5

37
Huỳnh Tấn
Phước
10
8.0

38
Trần Thị
Phương
10
8.0

39
Nguyễn Thị
Sen
9.5
8.0

40
Nguyễn Thị Kim
Loan
10
8.0

41
Lê Văn
Tàu
10
8.0

42
Nguyễn Thị Phương
Thảo
10
8.0

43
Nguyễn Thị Thu
Thảo
10
8.5

44
Lê Thị Kim
Thoa
10
8.0

45
Bùi Thị Hồng
Tiên
9.5
8.0

46
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
10
8.0

47
Huỳnh Thị Ngọc
Thức
10
8.0

48
Dương Mạc
Thức
8
8.0

49
Nguyễn Thị
Thuở
10
8.0

50
Phạm Thị Thu
Thúy
10
8.0

51
Nguyễn Thị Thùy
Trâm
10
8.0

52
Đặng Thị Thạch
Trúc
10
8.0

53
La Nữ Thiên
Trúc
9
8.0

54
Đặng Văn
Trường
9
8.0

55
Nguyễn Xuân
Trường
10
8.0

56
Lê Phúc Tường
Vy
10
8.0

57
Kham phio
Xayaphone
10
8.0

58
Trương Công
Xuyên
8
8.0

59
Mai Lưu Bửu
Yên
10
8.0




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét