ĐIỂM THI HỌC PHẦN MÔN LÝ SINH HỌC
LỚP TỔNG HỢP
K36
TT
|
Họ
|
Tên
|
NS
|
Điểm 10%
|
Điểm
20%
|
Điểm
70%
|
1
|
Võ Huỳnh Như
|
Ánh
|
15/11/95
|
10
|
8.0
|
|
2
|
Đỗ Ngô Thị
|
Ân
|
21/03/95
|
10
|
8.0
|
|
3
|
Huỳnh Cao Kỳ
|
Duyên
|
19/7/95
|
10
|
8.0
|
|
4
|
Nguyễn Trí
|
Giàu
|
17/11/94
|
8.5
|
7.5
|
|
5
|
Lưu Thị Phương
|
Hằng
|
25/12/95
|
10
|
8.0
|
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
1/7/1995
|
10
|
8.5
|
|
7
|
Nguyễn Đại
|
Hiệp
|
2/1/1995
|
10
|
7.5
|
|
8
|
Nguyễn Thị Chí
|
Hiếu
|
14/9/95
|
10
|
8.5
|
|
9
|
Đỗ Minh
|
Hiếu
|
10/8/1995
|
10
|
8.0
|
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
24/7/95
|
10
|
8.0
|
|
11
|
Cao Văn
|
Kha
|
0/01/95
|
9
|
8.0
|
|
12
|
Lê Thị Yến
|
Lành
|
6/5/1995
|
10
|
8.5
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Lên
|
20/11/94
|
10
|
8.0
|
|
14
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liên
|
1/4/1995
|
10
|
8.0
|
|
15
|
Tạ Công
|
Linh
|
11/9/1994
|
10
|
8.5
|
|
16
|
Trần Minh
|
Luân
|
31/12/95
|
9
|
7.5
|
|
17
|
Nguyễn Thanh
|
Nhã
|
13/6/95
|
8
|
8.0
|
|
18
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
1/10/1995
|
10
|
8.5
|
|
19
|
Ngô Thị
|
Nhung
|
12/8/1995
|
10
|
7.5
|
|
20
|
Trần Văn
|
Phúc
|
5/5/1995
|
9
|
8.0
|
|
21
|
Trương Thị Hồng
|
Phúc
|
6/6/1994
|
10
|
8.5
|
|
22
|
Nguyễn Duy
|
Sỹ
|
2/8/1993
|
4.5
|
7.5
|
|
23
|
Phạm Thị Huyền
|
Thảo
|
2/9/1995
|
9.5
|
8.5
|
|
24
|
Kiều Thị
|
Thảo
|
29/3/95
|
9
|
8.0
|
|
25
|
Võ Thị Thu
|
Thảo
|
27/12/95
|
5
|
8.0
|
|
26
|
Trương Hoàng
|
Thi
|
29/4/95
|
8
|
7.5
|
|
27
|
Lục Thị
|
Thủy
|
1/2/1995
|
10
|
8.5
|
|
28
|
Bùi Lê
|
Tuấn
|
27/4/92
|
0
|
0.0
|
|
29
|
Trần Vũ Đình
|
Văn
|
7/6/1995
|
2
|
0.0
|
|
30
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
K35
|
6.5
|
8.0
|
|
31
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Hiền
|
K35
|
5.5
|
8.0
|
|
32
|
Phạm Văn
|
Hùng
|
K35
|
3.5
|
8.0
|
|
33
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Tiên
|
K35
|
4.5
|
8.0
|
|
34
|
Nguyễn Tấn
|
Toàn
|
K34
|
0.0
|
3.5
|
|
35
|
Nguyễn Duy
|
Hào
|
K34
|
0.0
|
6.5
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét